Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
petulant
/'petjʊlənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
petulant
/ˈpɛʧələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
petulant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nóng nảy vô lý, nôn nóng vô lý
the
petulant
demands
of
spoilt
children
những đòi hỏi nôn nóng vô lý của những đứa bé được nuông chiều sinh hư
* Các từ tương tự:
petulantly
adjective
[more ~; most ~] disapproving :having or showing the attitude of people who become angry and annoyed when they do not get what they want
a
petulant
child
Her
tone
was
petulant
and
angry
.
adjective
With a petulant gesture she hurled the rose away
peevish
pettish
impatient
ill-humoured
testy
waspish
irascible
choleric
cross
captious
ill-tempered
bad-tempered
splenetic
moody
sour
bilious
crabby
crabbed
irritable
huffish
huffy
perverse
snappish
crotchety
cantankerous
curmudgeonly
grouchy
grumpy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content