Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nhìn lén, nhìn trộm
    peep at a secret document
    nhìn trộm một tài liệu mật
    bị tóm đang nhìn lén qua lỗ khóa
    hé ra; ló ra
    mặt trăng ló ra từ sau những đám mây
    chồi xanh ló ra khỏi mặt đất
    Danh từ
    (thường số ít)
    cái nhìn lén, cái nhìn trộm
    have a peep through the window
    nhìn lén qua cửa sổ
    peep of day
    bình minh, rạng đông
    Danh từ
    tiếng chít chít (chuột); tiếng chiêm chiếp (chim)
    (cách viết khác peep peep) tiếng píp píp (còi ô tô)
    (số ít) (khẩu ngữ) tiếng
    I haven't heard a peep out of the children for an hour
    đã một tiếng đồng hồ, tôi không hề nghe tiếng tụi trẻ con
    Động từ
    kêu chít chít (chuột); kêu chiêm chiếp (chim)

    * Các từ tương tự:
    peep-hole, peep-show, peep-sight, peepbo, peeper, Peeping Tom, peepul