Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pate
/peit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pate
/ˈpeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ cổ hoặc khẩu ngữ, đùa)
đầu; sọ
a
bald
pate
đầu trọc
* Các từ tương tự:
patella
,
patellae
,
patellar
,
patellate
,
patelliform
,
paten
,
patency
,
patent
,
patent leather
noun
plural pates
[count] somewhat old-fashioned :the top of a person's head
his
bald
pate
noun
pt also pate , pl -ts also -tes
[count, noncount] :liver or meat that has been chopped into very small pieces and that is usually spread on bread or crackers
liver
pt
* Các từ tương tự:
patella
,
patent
,
patent leather
,
paterfamilias
,
paternal
,
paternalism
,
paternity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content