Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pastiche
/pæ'sti:∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pastiche
/pæˈstiːʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pastiche
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tác phẩm (văn học, âm nhạc, nghệ thuật) phong tác (phỏng theo phong cách của một tác giả khác)
tác phẩm (văn học, âm nhạc, nghệ thuật) cóp nhặt
nghệ thuật phỏng tác
noun
plural -tiches
something (such as a piece of writing, music, etc.) that imitates the style of someone or something else [count]
His
earlier
building
designs
were
pastiches
based
on
classical
forms
. [
noncount
]
With
this
work
she
goes
beyond
pastiche.
[count] a piece of writing, music, etc., that is made up of selections from different works
The
research
paper
was
essentially
a
pastiche
made
up
of
passages
from
different
sources
.
a mixture of different things
The
house
is
decorated
in
a
pastiche
of
Asian
styles
.
noun
The room was furnished in a pastiche of styles from every imaginable period
mixture
medley
blend
compound
composite
patchwork
olla
podrida
pot-pourri
motley
miscellany
omnium
gatherum
m
‚
lange
gallimaufry
farrago
mishmash
hotchpotch
or
US
and
Canadian
hodgepodge
tangle
Colloq
mess
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content