Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pot-pourri /,pɒt'pʊəri/  /,pɒtpə'ri:/

  • Danh từ
    cánh hoa khô lẫn hương liệu (dùng để ướp thơm một căn phòng, một chiếc tủ…)
    bản nhạc hỗn hợp; sách tạp lục