Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parrot
/'pærət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parrot
/ˈperət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parrot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
con vẹt, con két (đen, nghĩa bóng)
sick as a parrot
xem
sick
Động từ
lặp lại như vẹt (lời nói, hành động của ai)
* Các từ tương tự:
parrot-fashion
,
parrot-fish
,
parroter
,
parrotry
noun
plural -rots
[count] :a bright-colored tropical bird that has a curved bill and the ability to imitate speech - see color picture
verb
-rots; -roted; -roting
[+ obj] disapproving :to repeat (something, such as words, ideas, etc.) without understanding the meaning
Some
of
the
students
were
just
parroting
what
the
teacher
said
.
* Các từ tương tự:
parrot-fashion
noun
She never has an original idea of her own: she's a mere parrot of others' fashions and fancies
imitator
mimic
Colloq
copycat
verb
Mick doesn't understand the issues and just parrots what he hears on TV
imitate
mimic
ape
copy
echo
repeat
reiterate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content