Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pang
/pæŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pang
/ˈpæŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pang
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số nhiều)
sự đau nhói, sự đau cào
pangs
of
hunger
;
hunger
pangs
sự cồn cào của cơn đói
birth
pangs
cơn đau đẻ
sự giằn vặt, sự day dứt (của lương tâm)
pangs
of
remorse
sự dằn vặt của lòng hối hận
* Các từ tương tự:
panga
,
pangamic
,
pangamy
,
pangen
,
pangenesis
,
pangenetic
,
pangerman
,
pangermanic
,
pangermanism
noun
plural pangs
[count] :a sudden, strong feeling of physical or emotional pain
hunger
pangs
-
often
+
of
She
felt
a
pang
of
guilt
for
not
offering
to
help
.
noun
I felt a sharp pang of hunger
pain
stab
ache
pinch
twinge
stitch
spasm
Does Claire feel the slightest pangs for treating him badly?
qualm
hesitation
scruple
misgiving
remorse
regret
contrition
contriteness
self-reproach
mortification
guilt
anguish
discomfort
malaise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content