Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paddy
/'pædi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paddy
/ˈpædi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paddy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thóc; lúa
Danh từ
(khẩu ngữ)
cơn giận
there
is
no
need
to
get
into
such
a
paddy
cần gì phải nổi giận lên đến thế
* Các từ tương tự:
paddy-field
,
paddywhack
noun
plural -dies
[count] :a wet field where rice is grown
rice
paddies
* Các từ tương tự:
paddy wagon
noun
She was in a proper paddy when she found out what you'd done
rage
(
fit
of
)
temper
fit
tantrum
Colloq
Brit
paddywhack
or
paddywack
wax
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content