Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • viết tắt
    (khẩu ngữ) (viết tắt của personal assistant) phụ tá riêng
    chị ta làm phụ tá riêng cho giám đốc
    (viết tắt của Press Association) Liên hiệp báo chí
    (viết tắt của public address [system]) [hệ thống] thông tin công cộng
    I heard it on the PA
    tôi đã nghe tin đó trên hệ thống thông tin công cộng

    * Các từ tương tự:
    paba, pabulum, pace, pace-setter, pacemaker, pacemaking, pacer, pacha, pachalic