Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pacemaker /'peismeikə[r]/  

  • Danh từ
    (cách viết khác pace-setter) người dẫn tốc độ (trong cuộc chạy đua)
    (nghĩa bóng) trong nhiều năm, hãng này dẫn đầu trong việc sáng tạo các kiểu xe hơi mới
    (y học) máy điều hòa nhịp tim