Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (tiền tố)
    quá, quá mức
    (tạo danh từ, động từ, tính từ và phó từ)
    trên, ngoài, qua

    * Các từ tương tự:
    over-compensate, over-much, over-react, over-reaction, over-simplify, over-subscribe