Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
over-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
over-
/ˌoʊvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiền tố)
quá, quá mức
xem
overhead, overwork, overtime…
(tạo danh từ, động từ, tính từ và phó từ)
trên, ngoài, qua
xem
overcoat, overhang, overhead…
* Các từ tương tự:
over-compensate
,
over-much
,
over-react
,
over-reaction
,
over-simplify
,
over-subscribe
prefix
too much or too great
overconfident
overcrowded
overqualified
overripe
so as to be better or beyond
overachieve
overtake
very or extremely
overjoyed
above
overcoat
overhang
forward and often downward
overbite
overboard
* Các từ tương tự:
over-the-counter
,
over-the-top
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content