Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outcast
/'aʊtkɑ:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outcast
/ˈaʊtˌkæst/
/Brit ˈaʊtˌkɑːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outcast
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bơ vơ; bị ruồng bỏ
Danh từ
người bơ vơ; người bị ruồng bỏ
* Các từ tương tự:
outcaste
noun
plural -casts
[count] :someone who is not accepted by other people
She
felt
like
a
social
outcast.
noun
In 1946, Europe swarmed with outcasts, the detritus of the war
pariah
exile
reject
persona
non
grata
leper
untouchable
expatriate
refugee
displaced
person
DP
evacuee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content