Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

orange /'ɒrindʒ/  /ɔ:rindʒ/

  • Danh từ
    quả cam
    (thường orange tree) cây cam
    màu da cam
    nước cam; cốc nước cam
    a fresh orange, please
    làm ơn cho một cốc nước cam tươi
    Tính từ
    [có] màu da cam
    an orange hat
    cái mũ màu da cam

    * Các từ tương tự:
    orange lily, orange squash, orange-blossom, orange-peel, orangeade, orangery