Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ora
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
số nhiều
xem
os
(sinh vật học) bờ
ora
serrata
bờ răng cưa
* Các từ tương tự:
orach
,
orache
,
oracle
,
oracular
,
oracularity
,
oral
,
orally
,
orang
,
orang-outan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content