Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
optional
/'ɒp∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
optional
/ˈɑːpʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
optional
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[được chọn] tùy ý; không bắt buộc
optional
subjects
at
school
những môn học [được chọn] tùy ý ở nhà trường
adjective
available as a choice but not required
Jackets
are
required
at
the
restaurant
,
but
ties
are
optional.
Many
optional
features
are
available
on
this
car
.
Registration
is
optional,
not
mandatory
.
adjective
Life insurance is optional for those who have our hospitalization policy
voluntary
discretionary
or
discretional
elective
facultative
free
spontaneous
uncoerced
unforced
non-compulsory
uncompulsory
non-mandatory
unmandatory
non-requisite
unrequisite
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content