Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
optic
/'ɒptik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
optic
/ˈɑːptɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
[thuộc] mắt;[thuộc] thị giác
the
optic
nerve
dây thần kinh thị giác
* Các từ tương tự:
optic disk
,
optic(al)
,
optical
,
optical art
,
optical illusion
,
optically
,
opticator
,
optician
,
opticist
adjective
always used before a noun
technical :of or relating to the eyes
the
optic
nerve
optic
surgery
* Các từ tương tự:
optical
,
optical disk
,
optical fiber
,
optical illusion
,
optician
,
optics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content