Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

optician /ɒp'ti∫n/  

  • Danh từ
    người làm kính; người bán kính (kính đeo mắt)
    (cách viết khác ophthalmic optician) kỹ thuật viên kính (kính đeo mắt)
    the optician said I needed new glasses
    kỹ thuật viên kính bảo tôi là cần thay kính mới