Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
objectivity
/,əbdʒek'tivəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
objectivity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
tính khách quan
noun
The jury's objectivity was never in doubt
impartiality
fairness
fair-mindedness
equitableness
equitability
even-handedness
neutrality
disinterest
detachment
indifference
dispassion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content