Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thực vật) quả hạch
    (kỹ thuật) êcu, đai ốc
    (lóng) đầu (người)
    nó tông đầu vào trần nhà
    (lóng, xấu) (cũng nutter) người điên
    nó lái như một thằng điên, sẽ có ngày nó tự giết mình cho mà xem
    (lóng, xấu) (với một danh từ ở trước) người ham thích, người say mê (cái gì)
    a movie nut
    người ham thích chiếu bóng
    việc hóc búa; tình thế gay go
    the exam was a tough nut
    cuộc thi quả là gay go
    kẻ khó chơi; kẻ mặt sắt đen sì
    ông ta là một kẻ mặt sắt đen sì, tôi không nghĩ là ông ta sẽ cho phép chúng ta
    nuts
    (số nhiều) (Mỹ, lóng)
    hòn dái
    đá ai vào dái
    do one's nut
    (lóng)
    rất giận
    cô ta sẽ rất giận khi thấy cửa sổ bị vỡ
    for nuts; for peanuts
    (lóng, xấu) (dùng ở câu phủ định)
    chút nào
    nó chẳng chơi bóng đá được chút nào cả
    a hard (tough) nut [to crack]
    (khẩu ngữ)
    the nuts and bolts
    (khẩu ngữ) chi tiết thực tế cơ bản (của một đề án…)
    off one's nut
    (lóng)
    điên, hóa điên
    you must be off your nut!
    Anh hóa điên rồi phỏng!

    * Các từ tương tự:
    nut-brown, nut-case, nut-house, nut-oil, nut-tree, nutate, nutation, nutationnumer, nutcracker