Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • null and void
    (luật)
    không có giá trị pháp lý, vô giá trị
    this contract is null and void
    hợp đồng này không có giá trị pháp lý

    * Các từ tương tự:
    Null hypothesis, nullah, nullification, nullifier, nullify, nullity