-
* Các từ tương tự:
non compos mentis, Non performings assets, Non performings loans, non sequitur, Non trade, non-, non- existence, non-abstainer, Non-accelerating inflation rate of unemployment
-
Mountain
Non xanh nước biếc
Young, tender, green
Mầm non
Premature
Đứa bé đẻ non
Chết non
Not up to the mark
New
Da non
Trăng non
Mild
* Các từ tương tự:
non bộ, non Bồng, non choẹt, non dại, non gan, non kém, non ngày, non nớt, non nước
Go top
ask