Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (Anh, khẩu ngữ)
    im lặng
    keep mum
    im lặng, lặng thinh (không nói gì cả)
    mum's the word
    (Anh, khẩu ngữ)
    im lặng, đừng nói gì với ai nhé!
    Danh từ
    (Mỹ thường mom)
    má, mạ, mẹ

    * Các từ tương tự:
    mumble, mumbler, mumbo jumbo, mummer, mummery, mummification, mummify, mumming, mummy