Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moth
/mɒθ/
/mɔ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
con bứơm đêm
(cũng clothes moth) con nhậy (cắn quần áo)
* Các từ tương tự:
moth-eaten
,
mothball
,
mother
,
mother country
,
mother earth
,
Mother Nature
,
mother of pearl
,
mother of vinegar
,
mother ship
noun
/ˈmɑːɵ/ , pl moths /ˈmɑðz/
[count] :a kind of insect that is similar to a butterfly but that flies mostly at night and is usually less colorful - see color picture - see also gypsy moth
Some types of small moths eat holes in clothing.
* Các từ tương tự:
mothball
,
moth-eaten
,
mother
,
mother country
,
Mother Earth
,
mother figure
,
mother hen
,
mother lode
,
Mother Nature
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content