Danh từ
tâm trạng; tính khí
ở tâm trạng vui vẻ
người tính khí thất thường
cơn nóng giận
ông ta nóng giận
be in the mood for [doing] something (to do something)
thích làm điều gì, muốn làm điều gì
tôi không có ý muốn bất đồng ý kiến với anh
[be] in no mood for [doing] something (to do something)
không thích (không muốn) làm điều gì
[telling] jikes (to tell jokes) anh ta không thích [nói] đùa
Danh từ
(ngôn ngữ học)
lối
the indicative mood
lối trình bày