Danh từ
máy dò, máy đo
máy đo tim
máy dò phóng xạ
kiểm thính viên (đài phát thanh nước ngoài)
phòng giám sát (đài truyền hình)
màn hình kiểm soát máy tính
(cũng monitress) trường lớp
(động vật) con kỳ đà
Động từ
quan sát, theo dõi
monitor somebody's progress
theo dõi sự tiến bộ của ai
theo dõi mạch của một bệnh nhân
kiểm thính (đài phát thanh nước ngoài)