Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misfit
/'misfit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misfit
/ˈmɪsˌfɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misfit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người không thích nghi với công việc; người không thích nghi với hoàn cảnh
he
always
felt
a
bit
of
a
misfit
in
the
business
world
ông ta luôn luôn cảm thấy hơi lạc lõng trong giới doanh thương
quần áo không vừa
noun
plural -fits
[count] :a person who is different from other people and who does not seem to belong in a particular group or situation
a
social
misfit
noun
People regard him as one of society's misfits and tend to steer clear
oner
eccentric
individual
nonconformist
maverick
square
peg
in
a
round
hole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content