Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
miser
/'maizə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miser
/ˈmaɪzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miser
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người keo kiệt, người bủn xỉn
* Các từ tương tự:
miserable
,
miserableness
,
miserably
,
misericord
,
misericorde
,
miseriliness
,
miserliness
,
miserly
,
misery
noun
plural -sers
[count] disapproving :a person who hates to spend money :a very stingy person
a
mean-spirited
old
miser
* Các từ tương tự:
miserable
,
miserly
,
misery
,
misery guts
noun
For that old miser, charity begins and ends at home
skinflint
hoarder
niggard
penny-pincher
pinchpenny
cheese-parer
Scrooge
Colloq
cheapskate
US
tightwad
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content