Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misbehaviour
/misbi'heivjə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misbehaviour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ misbehavior)
cách cư xử xấu, hạnh kiểm xấu
noun
She was severely reprimanded for persistent misbehaviour in class
naughtiness
badness
misconduct
misdemeanour
(
s
)
disorderliness
disobedience
delinquency
disorderly
conduct
rowdyism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content