Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

military /'milətri/  /'militeri/

  • Tính từ
    [thuộc] quân sự, [thuộc] quân đội
    military discipline service
    nghĩa vụ quân sự
    the military police
    quân cảnh
    the military
    Danh từ
    (động từ số ít hoặc số nhiều)
    quân đội
    the military were called in to deal with the riot
    quân đội đã được gọi đến để đối phó với cuộc náo loạn

    * Các từ tương tự:
    military government, military intelligence, military law, military police, military science