Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phương pháp, phương thức
    phương pháp hiện đại dạy số học
    phương thức trả tiền khác nhau (bằng tiền mặt, bằng séc…)
    sự sắp xếp ngăn nắp
    he's a man of accuracy and strict method
    ông ta là một người chính xác và trật tự ngăn nắp
    have… method in one's madness
    điên ăn người (không phải là điên thật)

    * Các từ tương tự:
    methodic, methodic(al), methodical, methodically, methodise, Methodism, Methodist, methodize, methodological