Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meteor
/'mi:tiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meteor
/ˈmiːtijɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sao băng
* Các từ tương tự:
meteoric
,
meteorically
,
meteorite
,
meteorograph
,
meteorologic
,
meteorological
,
meteorologist
,
meteorology
noun
plural -ors
[count] :a piece of rock or metal that burns and glows brightly in the sky as it falls from outer space into the Earth's atmosphere
a
meteor
shower
[=
a
large
number
of
meteors
seen
in
a
short
time
]
* Các từ tương tự:
meteoric
,
meteorite
,
meteorology
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content