Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
memorialize
/mi'mɔ:riəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
memorialize
/məˈmorijəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
memorialize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm
đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai)
verb
also Brit memorialise -izes; -ized; -izing
[+ obj] formal :to do or create something that causes people to remember (a person, thing, or event)
an
exciting
period
in
history
that
has
been
memorialized
in
many
popular
books
and
movies
verb
His life, devoted to botany, is memorialized in these beautiful gardens
honour
commemorate
pay
homage
or
respect
or
tribute
to
remember
eulogize
celebrate
mark
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content