Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meadow
/'me:dəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meadow
/ˈmɛdoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meadow
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đồng cỏ
* Các từ tương tự:
meadow lark
,
meadowland
,
meadowsweet
,
meadowy
noun
plural -ows
[count] :a usually flat area of land that is covered with tall grass
* Các từ tương tự:
meadowlark
noun
The entire meadow was dotted with little puffy clouds of white sheep
field
meadow-land
pasture
pasture
land
Archaic
or
literary
lea
mead
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content