Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pasture /'pɑ:st∫ə[r]/  /'pæst∫ə[r]/

  • Danh từ
    đồng cỏ; bãi cỏ
    cỏ đồng cỏ, cỏ bãi cỏ
    Động từ
    chăn thả (súc vật) ở đồng cỏ
    gặm cỏ

    * Các từ tương tự:
    pasture-land, pasturer