Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
matchless
/'mæt∫ləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
matchless
/ˈmæʧləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
matchless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô song
matchless
beauty
sắc đẹp vô song
* Các từ tương tự:
matchlessly
,
matchlessness
adjective
having no equal :better than all others
The
museum
has
a
matchless
collection
of
paintings
.
matchless
beauty
adjective
Stefania has a contralto voice of matchless quality
unique
original
peerless
unequalled
without
equal
inimitable
unmatched
incomparable
unparalleled
beyond
compare
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content