Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marsh
/mɑ:∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marsh
/ˈmɑɚʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marsh
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đầm lầy
* Các từ tương tự:
marsh fever
,
marsh fire
,
marsh gas
,
marshal
,
marshalcy
,
Marshall - Lerner condition
,
Marshall Aid
,
Marshall plan
,
Marshall, Alfred
noun
plural marshes
an area of soft, wet land that has many grasses and other plants [count]
wetlands
and
marshes
[
noncount
]
a
wide
expanse
of
marsh
marsh
grasses
* Các từ tương tự:
marshal
,
marshland
,
marshmallow
noun
The marsh teems with new life in the spring
swamp
bog
fen
slough
quagmire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content