Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đầm lầy
    ao nước mưa; ao nước tuyết tan (ở phía tây Ca-na-đa)
    (số ít) slough of something vũng bùn (tình trạng xấu khó thoát ra được)
    a slough of despair
    vũng bùn thất vọng
    Danh từ
    /slʌf/
    xác lột (của rắn); vảy tróc (của da…)
    Động từ
    /slʌf/
    lột (da), tróc (vảy)
    rắn lột da
    slough something off
    bỏ, từ bỏ cái gì
    slough off one's bad habits
    từ bỏ thói xấu

    * Các từ tương tự:
    sloughy