Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nhiều bùn, bùn lầy nước đọng
    (thuộc) da lột; như da lột (của rắn)
    (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục