Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
luggage
/'lʌgidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
luggage
/ˈlʌgɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
luggage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ baggage)
hành lý
* Các từ tương tự:
luggage rack
,
luggage van
noun
[noncount] :the bags and suitcases that a person carries when traveling :baggage
Passengers
are
limited
to
two
items
of
carry-on
luggage.
* Các từ tương tự:
luggage rack
noun
When I arrived in Torremolinos, I found my luggage was missing
baggage
bags
gear
impedimenta
paraphernalia
things
belongings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content