Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lotion
/'ləʊ∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lotion
/ˈloʊʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lotion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thuốc nước thoa da
soothing
lotions
for
insect
bites
thuốc xoa vết đốt côn trùng
noun
plural -tions
[count, noncount] :a liquid that is rubbed onto your skin or hair
a
bottle
of
suntan
lotion
styling
lotion
noun
The doctor said to rub in some of this lotion twice a day
cream
liniment
balm
salve
ointment
embrocation
unguent
pomade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content