Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    của cướp được; của ăn trộm được
    (khẩu ngữ) tiền , xìn, của cải
    Động từ
    cướp bóc, cướp phá
    tụi lính đến đâu giết người cướp của đến đấy

    * Các từ tương tự:
    looter