Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lo
/ləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lo
/ˈloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
(thán tự) (cổ)
trông kìa, nhìn kìa
lo and behold!
(đùa) trông lạ chưa kìa; quái lạ thay
as
soon
as
we
went
out
, lo
and
behold
,
it
began
to
rain
chúng tôi vừa ra khỏi nhà, lạ chưa kìa, trời bắt đầu đổ mưa
* Các từ tương tự:
loach
,
load
,
load-displacement
,
load-off
,
load-on
,
load-shedding
,
loadability
,
loadable
,
loaded
interjection
old-fashioned + literary - used to call attention to something or to show wonder or surprise
Lo,
the
king
approaches
!
the
adventures
we
have
shared
for
lo
these
many
years
lo and behold
used to express wonder or surprise; often used in a humorous or ironic way
She
appeared
on
a
magazine
cover
,
and
lo
and
behold
,
she
began
to
get
offers
to
star
in
movies
.
We
opened
the
door
,
and
lo
and
behold
,
the
delivery
man
had
arrived
.
* Các từ tương tự:
lo mein
,
load
,
loaded
,
loading dock
,
loaf
,
loafer
,
loam
,
loan
,
loan shark
verb
to bother; to worry; to attend to
* Các từ tương tự:
lo âu
,
lo bò trắng răng
,
lo buồn
,
lo lắng
,
lo liệu
,
lo ngại
,
lo ngay ngáy
,
lo nghĩ
,
lo quanh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content