Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chất lỏng
    (ngôn ngữ học) âm nước
    Tính từ
    lỏng
    liquid food
    thực phẩm lỏng
    trong trẻo
    eye of liquid blue
    mắt xanh trong trẻo
    the liquid song of a myna
    tiếng hót trong trẻo của con sáo
    (tài chính) dễ hoán chuyển thành tiền mặt

    * Các từ tương tự:
    Liquid asset, Liquid assets ratio, liquid gas, liquidate, liquidation, liquidator, liquidise, liquidiser, liquidity