Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liberate
/'libəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liberating
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liberate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ from)
giải phóng; phóng thích
liberate
an
occupied
country
giải phóng một nước bị chiếm đóng
liberate
prisoners
phóng thích tù nhân
* Các từ tương tự:
liberated
adjective
[more ~; most ~] :making you feel free
He
found
that
changing
jobs
was
very
liberating.
a
liberating
discovery
verb
When the enemy retreated, the army liberated the prisoners of war. After her divorce, she felt like a liberated woman
(
set
)
free
release
set
at
liberty
disenthral
emancipate
manumit
deliver
enfranchise
(
let
)
loose
let
go
let
out
let
off
She was caught liberating some books from the library
steal
pilfer
purloin
take
appropriate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content