Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leer
/liə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leer
/ˈliɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số ít)
cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật
Động từ
(+ at)
nhìn với vẻ đểu cáng; nhìn với vẻ dâm dật
* Các từ tương tự:
leeriness
,
leery
verb
leers; leered; leering
[no obj] :to look at someone in an evil or unpleasantly sexual way
She
complained
that
some
disgusting
man
was
leering
at
her
.
He
gave
her
a
leering
look
.
* Các từ tương tự:
leery
verb
He leers at every pretty girl
ogle
eye
noun
She was repelled when he gave her a leer
ogle
the
eye
Colloq
once-over
Slang
glad
eye
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content