Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lamentation
/læmen'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lamentation
/ˌlæmənˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lamentation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự than khóc, sự xót thương
much
lamentation
followed
the
death
of
the
president
người ta than khóc thảm thiết sau cái chết của vị tổng thống
lời than khóc
noun
plural -tions
formal :an expression of great sorrow or deep sadness [count]
bitter
lamentations
for
the
dead
[
noncount
]
words
spoken
in
lamentation
for
the
dead
noun
The lamentation went on far into the night
mourning
grieving
moaning
weeping
wailing
crying
sobbing
lamenting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content