Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lacerate
/'læsəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lacerate
/ˈlæsəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lacerate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
xé, xé rách
the
sharp
stones
lacerated
his
foot
những hòn đá sắc cạnh đã làm rách chân nó
(nghĩa bóng) làm tan nát cõi lòng
lacerate
the
heart
làm tan nát cõi lòng
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to cut or tear (someone's flesh) deeply or roughly
The
broken
glass
lacerated
his
feet
.
The
patient's
hand
was
severely
lacerated
. -
sometimes
used
figuratively
Her
cruel
remarks
lacerated
his
feelings
.
verb
My feet were lacerated by the sharp stones. She suffered a lacerating attack from him for forgetting to pass on the message
gash
cut
slash
tear
rip
claw
mangle
wound
rend
hurt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content