Danh từ
nút thắt, gút
thắt một cái gút ở đầu sợi dây
mớ sợi rối
chải mớ tóc rối
mắt (gỗ)
nhóm, cụm, tốp
một nhóm người cãi nhau ngoài quán rượu
cut the Gordian knot
xem Gordian knot
tie somebody (oneself) in knots
xem tie
Động từ
(-tt)
thắt nút, buộc
thắt nút hai dây lại với nhau
thắt cà vạt lỏng lẻo
Danh từ
(hàng hải) (thường số nhiều)
hải lý/ giờ, nút
at a rate of knots
xem rate