Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hôn
    khi cô ta đến, họ hôn nhau say đắm
    nàng hôn vào môi chàng
    hôn các con chúc ngủ yên
    kiss somebody goodbye; kiss goodbye to somebody
    (lóng)
    đành vĩnh biệt (nghĩa bóng) với
    you can kiss goodbye to a holiday this year – we're no money
    Anh có thể vĩnh biệt với ý nghĩ đi nghỉ năm nay, chúng ta không có tiền
    kiss something away
    hôn để làm vơi đi (bớt đi)
    let mummy kiss your tears away
    để mẹ hôn con cho vơi nước mắt con đi nào
    Danh từ
    nụ hôn, cái hôn
    give somebody a kiss
    hôn ai
    blow one's kiss
    xem blow

    * Các từ tương tự:
    kiss of death, kiss-curl, kiss-in-the-ring, kiss-me-quick, kissable, kisser, kissing, kissing kind